Phim Việt hợp tác quốc tế: Thuận lợi, khó khăn & làm sao để vươn tầm?

(TGĐA) - Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, điện ảnh Việt Nam đang từng bước khẳng định vị thế trên bản đồ thế giới thông qua các dự án hợp tác với các quốc gia có nền điện ảnh phát triển. Những bộ phim hợp tác quốc tế không chỉ mang lại cơ hội quảng bá văn hóa Việt Nam mà còn giúp đội ngũ làm phim trong nước học hỏi kinh nghiệm, công nghệ và cách thức sản xuất chuyên nghiệp. Tuy nhiên, hành trình này không hề bằng phẳng, với những thuận lợi và thách thức đan xen..

Phim Việt dịp hè 2025: Đa dạng thể loại, nhưng… thiếu bứt phá! Phim Việt dịp hè 2025: Đa dạng thể loại, nhưng… thiếu bứt phá!
'Mang mẹ đi bỏ': Bộ phim Việt - Hàn đong đầy cảm xúc tinh tế về tình mẫu tử 'Mang mẹ đi bỏ': Bộ phim Việt - Hàn đong đầy cảm xúc tinh tế về tình mẫu tử

Cơ hội quảng bá văn hóa Việt

Hợp tác quốc tế mở ra cánh cửa để phim Việt vươn ra thị trường toàn cầu, qua đó quảng bá văn hóa, con người và cảnh sắc Việt Nam đến khán giả quốc tế. Các bộ phim hợp tác thường được quay tại Việt Nam, sử dụng bối cảnh thực tế hoặc dựng lại các không gian đậm chất Việt. Chẳng hạn, Mang mẹ đi bỏ, một dự án hợp tác Việt - Hàn do đạo diễn Mo Hong Jin thực hiện, đã khắc họa hành trình cảm xúc của một người con trai chăm sóc mẹ mắc bệnh Alzheimer trong bối cảnh Việt Nam. Phim không chỉ quay tại Việt Nam mà còn sử dụng các đạo cụ như bát, đũa, xô, chậu được mang từ Việt Nam sang Hàn Quốc để đảm bảo tính xác thực. Những chi tiết này giúp khán giả quốc tế cảm nhận được nét đặc trưng của văn hóa Việt, từ tình cảm gia đình đến lối sống đời thường.

Tương tự, Yêu từ cái nhìn đầu tiên (hợp tác Việt - Ấn Độ) đã chọn hơn 75% cảnh quay tại Việt Nam, đưa hình ảnh đất nước và con người Việt vào câu chuyện lãng mạn giữa một chàng trai Ấn Độ và một nghệ sĩ Việt Nam. Những bộ phim như vậy không chỉ là sản phẩm nghệ thuật mà còn là công cụ quảng bá du lịch, văn hóa, góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Phim Việt hợp tác quốc tế: Thuận lợi, khó khăn & làm sao để vươn tầm?
Mang mẹ đi bỏ là dự án phim hợp tác quốc tế đem lại thành công lớn

Học hỏi quy trình sản xuất chuyên nghiệp, tăng cường nguồn lực tài chính

Hợp tác với các quốc gia có nền điện ảnh phát triển như Hàn Quốc, Thái Lan hay Hoa Kỳ mang lại cơ hội tiếp cận công nghệ, kỹ thuật sản xuất tiên tiến và quy trình làm việc chuyên nghiệp. Ví dụ, Điều ước cuối cùng, một bộ phim hợp tác Việt - Hàn do đạo diễn Đoàn Sĩ Nguyên thực hiện, đã được sản xuất với sự tham gia của Contents Panda – đơn vị đứng sau các phim đình đám như Train to Busan. Ê-kíp Việt Nam đã học hỏi được cách tổ chức sản xuất, dựng set quay, và các kỹ thuật hậu kỳ từ đối tác Hàn Quốc, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm.

Phim Việt hợp tác quốc tế: Thuận lợi, khó khăn & làm sao để vươn tầm?
Phim Điều ước cuối cùng

Hợp tác quốc tế thường đi kèm với sự đầu tư tài chính từ đối tác nước ngoài, giúp giảm áp lực tài chính cho các nhà sản xuất Việt Nam. Ngoài ra, các đối tác quốc tế còn mang lại mạng lưới phân phối rộng khắp, giúp phim Việt tiếp cận các thị trường lớn như Mỹ, châu Âu hay Đông Nam Á. Chẳng hạn, Kẻ ăn hồn đã được Skyline Media phân phối thành công đến Đài Loan, Lào, Campuchia và 9 nước Đông Nam Á khác tại hội chợ phim ACFM 2023. Thành công này không chỉ mang lại doanh thu mà còn mở ra cơ hội cho các dự án tiếp theo.

Hai Phượng cũng là một minh chứng khi bộ phim được phát hành rộng rãi trên toàn cầu nhờ các thỏa thuận hợp tác quốc tế chặt chẽ về bản quyền và phân phối. Những cơ hội này giúp phim Việt không chỉ dừng lại ở thị trường nội địa mà còn tạo dấu ấn trên bản đồ điện ảnh thế giới.

Rào cản và khó khăn

Một trong những thách thức lớn nhất khi hợp tác quốc tế là sự khác biệt về văn hóa và thị hiếu khán giả. Các thể loại phim như hài hước hoặc lãng mạn hài (rom-com) thường rất thành công trong nước nhưng lại khó thu hút khán giả quốc tế do sự khác biệt về bối cảnh văn hóa và cách tiếp nhận. Ngược lại, các thể loại kinh dị, hành động hay hồi hộp của Việt Nam khi ra nước ngoài lại dễ bị so sánh với các bom tấn Hollywood, khiến phim Việt trở thành “bé nhỏ” trong thị trường toàn cầu.

Mang mẹ đi bỏ đã cố gắng khắc phục vấn đề này bằng cách nhấn mạnh yếu tố tình cảm gia đình – một giá trị phổ quát dễ gây đồng cảm với khán giả toàn cầu. Tuy nhiên, việc kết hợp giữa đội ngũ Việt Nam và Hàn Quốc vẫn đòi hỏi sự nghiên cứu kỹ lưỡng về văn hóa Việt Nam từ phía đạo diễn Mo Hong Jin để đảm bảo câu chuyện không bị “lệch pha”. Những sai lệch nhỏ trong cách thể hiện văn hóa có thể khiến khán giả cảm thấy xa lạ hoặc thiếu chân thực.

Mỗi quốc gia có quy định kiểm duyệt khác nhau về nội dung phim, đặc biệt liên quan đến các yếu tố nhạy cảm như bạo lực, tình dục hay chính trị. Điều này buộc các nhà sản xuất phải điều chỉnh nội dung để phù hợp với từng thị trường, đôi khi làm ảnh hưởng đến ý tưởng nguyên bản của phim.

Ngoài ra, các nhà sản xuất Việt Nam thường thiếu kinh nghiệm trong đàm phán bản quyền và chia sẻ lợi nhuận với các đối tác quốc tế. Điều này có thể dẫn đến tình trạng bị ép giá hoặc không đảm bảo được quyền lợi công bằng. Các thủ tục pháp lý phức tạp, như xin cấp phép phát hành quốc tế, cũng là một rào cản lớn, đặc biệt khi đội ngũ sản xuất trong nước còn hạn chế về nguồn lực pháp lý.

Mặc dù hợp tác quốc tế mang lại cơ hội học hỏi, nhưng điện ảnh Việt Nam vẫn đối mặt với hạn chế về nguồn nhân lực chất lượng cao. Đội ngũ biên kịch, đạo diễn, diễn viên và kỹ thuật viên trong nước còn thiếu kinh nghiệm thực tiễn và tầm nhìn quốc tế. Đạo diễn Nguyễn Quang Dũng từng nhận xét rằng điện ảnh Việt còn thiếu những tác phẩm có câu chuyện mang tầm nhìn lớn, thông điệp phổ quát, và ngôn ngữ điện ảnh thuần thục để cân bằng giữa thị hiếu trong nước và quốc tế.

Trong Mang mẹ đi bỏ, mặc dù có sự tham gia của dàn diễn viên Việt Nam nổi tiếng như Hồng Đào và Tuấn Trần, việc phối hợp với ê-kíp Hàn Quốc vẫn đòi hỏi sự điều chỉnh lớn về phong cách làm việc và diễn xuất để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Những hạn chế này khiến các dự án hợp tác đôi khi không đạt được chất lượng như kỳ vọng, như trường hợp của Lala: Hãy để em yêu anh (Việt - Hàn), khi bộ phim bị chê vì kịch bản rối rắm và thiếu logic.

Phim Việt hợp tác quốc tế: Thuận lợi, khó khăn & làm sao để vươn tầm?
Lala: Hãy để em yêu anh cho thấy sự hợp tác thiếu định hướng

Định hướng cho tương lai lâu dài

Để tận dụng tối đa tiềm năng từ hợp tác quốc tế, điện ảnh Việt Nam cần đầu tư vào nguồn nhân lực từ xây dựng các chương trình đào tạo chuyên sâu, mời giảng viên quốc tế và tạo cơ hội cho các nhà làm phim trẻ học hỏi từ các dự án hợp tác. Luật Điện ảnh 2022 đã tạo hành lang pháp lý thuận lợi, nhưng cần đơn giản hóa thủ tục hành chính và đưa ra chính sách ưu đãi để thu hút các đoàn phim quốc tế. Cũng tại Liên hoan phim Châu Á Đà Nẵng 2025 (DANAFF), Vườn ươm dự án được tổ chức thành công, không chỉ tạo điều kiện cho các tài năng điện ảnh Việt tỏa sáng, mà còn tạo ra môi trường thuận lợi để các nhà làm phim Việt được giao lưu, học hỏi với các nhà sản xuất nước ngoài, qua đó mở ra cơ hội hợp tác trong tương lai. Những mô hình như Vườn ươm dự án của DANAFF cần được nhân rộng.

Phim Việt hợp tác quốc tế: Thuận lợi, khó khăn & làm sao để vươn tầm?
Vườn ươm dự án của DANAFF2025
Phim Việt dịp hè 2025: Đa dạng thể loại, nhưng… thiếu bứt phá! Phim Việt dịp hè 2025: Đa dạng thể loại, nhưng… thiếu bứt phá!
'Mang mẹ đi bỏ': Bộ phim Việt - Hàn đong đầy cảm xúc tinh tế về tình mẫu tử 'Mang mẹ đi bỏ': Bộ phim Việt - Hàn đong đầy cảm xúc tinh tế về tình mẫu tử

Vũ Anh