(TGDA) - Trong khi điện ảnh Hàn, Nhật hay thậm chí Thái Lan có thể khiến một bản nhạc phim trở thành dấu ấn nổi bật, thì ở Việt Nam, âm nhạc trong phim vẫn thường chỉ dừng ở mức “minh họa” – nghe cho có, nhớ thì khó. Dù nền sản xuất phim Việt đã khởi sắc trong vài năm trở lại đây, song mảng nhạc phim – vốn là “linh hồn” của cảm xúc – vẫn chưa thể tìm thấy tiếng nói riêng. Nguyên nhân nằm ở đâu?
| Phạm Duy Tường: Trái tim luôn nồng cháy đam mê với phim ảnh, âm nhạc | |
| Triệu Long và chiếc nhẫn đầu đời – Hành trình 16 năm giữ trọn đam mê âm nhạc |
Âm nhạc – phần “hồn” bị bỏ quên của phim Việt
Điện ảnh là tổng hòa của nhiều yếu tố: hình ảnh, âm thanh, diễn xuất và nhịp điệu kể chuyện. Trong đó, âm nhạc giữ vai trò đặc biệt: nó không chỉ dẫn dắt cảm xúc mà còn là ngôn ngữ ẩn của tâm lý nhân vật. Ở các nền điện ảnh phát triển, một bản nhạc phim có thể sống vượt khỏi tác phẩm, trở thành biểu tượng. Chỉ vài nốt đầu tiên của My Heart Will Go On là người ta lập tức nghĩ đến Titanic; tiếng sáo trong Spirited Away khiến khán giả nhớ đến cả một thế giới mộng tưởng.
![]() |
| Với điện anh thế giới âm nhạc đóng vai trò rất quan trọng |
Thế nhưng, khi nhìn lại điện ảnh Việt, hiếm ai có thể kể tên một bản nhạc phim thật sự “ám ảnh” trong tâm trí. Ngoại trừ một số trường hợp hiếm hoi, phần lớn nhạc nền của phim Việt chỉ đóng vai trò phụ họa – hoặc tệ hơn, là những bản phối “na ná” nhau, thiếu linh hồn và chiều sâu cảm xúc.
Tư duy sản xuất: Khi nhạc chỉ là “đồ trang trí”
Một trong những nguyên nhân sâu xa là tư duy sản xuất của nhiều nhà làm phim Việt vẫn đặt âm nhạc ở vị trí thứ yếu. Thông thường, khi phim sắp hoàn thiện phần hậu kỳ, đạo diễn hoặc nhà sản xuất mới bắt đầu “đặt hàng” nhạc sĩ – nghĩa là lúc cảm xúc, tiết tấu và cấu trúc phim đã được cố định. Lúc đó, nhạc sĩ chỉ còn nhiệm vụ “lấp chỗ trống”, chọn vài giai điệu nền cho các đoạn cao trào.
Khác với Hollywood, nơi âm nhạc được phát triển song song với kịch bản hoặc trong quá trình dựng phim, nhạc phim Việt lại bị xem như “món ăn thêm”. Cách làm này khiến âm nhạc khó mà hòa quyện được vào cảm xúc điện ảnh. Một bản nhạc hay không chỉ vì nó có giai điệu đẹp, mà vì nó sinh ra từ nhịp thở của câu chuyện.
Thêm nữa, phần lớn phim thương mại Việt Nam hiện nay vẫn đặt nặng yếu tố thị trường. Nhà sản xuất ưu tiên chi phí cho diễn viên ngôi sao, bối cảnh, quảng bá, mà quên mất âm nhạc là phần có thể khiến bộ phim sống lâu hơn cả sau khi ra rạp.
Nhạc sĩ không được xem là “đồng tác giả”
Ở các nền điện ảnh tiên tiến, nhà soạn nhạc phim thường được xem là film composer – đồng tác giả sáng tạo của bộ phim, cùng đạo diễn xây dựng cảm xúc xuyên suốt. Nhưng tại Việt Nam, phần lớn họ chỉ được thuê theo hợp đồng ngắn hạn, thậm chí không được tham gia vào các buổi dựng thô để hiểu tinh thần phim.
Không ít nhạc sĩ chia sẻ rằng, họ chỉ nhận được yêu cầu mơ hồ như “soạn đoạn này cho buồn buồn”, “chỗ này cần kịch tính hơn”. Thiếu thông tin, thiếu đối thoại nghệ thuật, họ đành làm việc theo kinh nghiệm cá nhân – dẫn đến nhạc phim nhiều khi hoặc quá phô trương, hoặc quá nhạt nhòa.
Điều này cũng khiến nhiều tài năng âm nhạc không mặn mà với lĩnh vực phim ảnh. Trong khi đó, một vài đạo diễn trẻ có ý thức hơn về tầm quan trọng của nhạc – như Victor Vũ, hoặc Bùi Thạc Chuyên – lại gặp khó vì thiếu một hệ thống cộng tác chuyên nghiệp giữa đạo diễn, biên tập âm thanh và nhạc sĩ.
Thói quen dùng “bài hát thị trường”
Một thực tế phổ biến là nhiều phim Việt lựa chọn cách “ăn liền”: chèn một bài hát Vpop đang thịnh hành để tăng nhận diện. Việc này có thể giúp phim thu hút khán giả ban đầu, nhưng lại khiến tổng thể cảm xúc trở nên vụn vỡ.
![]() |
| Phần lớn các ca khúc nhạc phim Việt thường dựa quá nhiều vào các bài hát thị trường |
Âm nhạc điện ảnh đòi hỏi tính kể chuyện và tính thống nhất – không chỉ đơn thuần là “hit” hay “trend”. Khi giai điệu bị chọn chỉ vì nó nổi, nó sẽ không còn khớp với nhịp phim. Khán giả xem xong có thể nhớ bài hát, nhưng không nhớ phim. Đó là nghịch lý của điện ảnh Việt suốt nhiều năm qua.
Một số phim thậm chí còn “ép” ca sĩ nổi tiếng xuất hiện trong soundtrack như một công cụ quảng bá. Kết quả là, âm nhạc trở thành công cụ marketing thay vì là linh hồn nghệ thuật.
Thiếu trường lớp và nhận thức về “nghề soạn nhạc phim”
Ở Việt Nam hiện chưa có hệ đào tạo bài bản dành riêng cho soạn nhạc phim. Các nhạc sĩ tham gia chủ yếu xuất thân từ âm nhạc cổ điển hoặc phòng thu thương mại, thiếu kiến thức về cấu trúc phim, nhịp dựng, hay tâm lý học âm thanh. Điều này khiến sản phẩm cuối cùng thường chỉ đạt mức “vừa đủ dùng”.
Trong khi đó, tại Mỹ, Pháp, Hàn Quốc, các composer được học cách scoring (soạn nhạc theo hình ảnh) – biết cách phối âm để nâng đỡ diễn xuất, biết cách xử lý cường độ âm thanh để tạo nhịp cho cảnh quay. Ở ta, việc này thường do kỹ thuật viên âm thanh tự “mò” và căn chỉnh bằng cảm tính.
Những nỗ lực cá nhân như nhạc sĩ Đức Trí, Christopher Wong hay Nguyễn Hoàng Anh – những người từng cố gắng mang hơi thở điện ảnh vào nhạc – vẫn là quá ít để tạo thành xu hướng.
Vấn đề bản quyền và giá trị kinh tế
Một yếu tố khác khiến nhạc phim Việt không phát triển là cơ chế bản quyền mập mờ. Khi nhạc sĩ không được đảm bảo quyền lợi tài chính, họ cũng không có động lực đầu tư nghiêm túc. Ở nước ngoài, nhạc phim là một ngành công nghiệp riêng: soundtrack được phát hành độc lập, bán bản quyền cho các nền tảng, tổ chức hòa nhạc theo chủ đề phim.
Ở Việt Nam, hầu như không có một “thị trường soundtrack” đúng nghĩa. Sau khi phim chiếu rạp xong, bản nhạc cũng biến mất. Không đài phát thanh nào phát lại, không nền tảng nào mua bản quyền, không có album tổng hợp chính thức. Sự thiếu vắng hệ sinh thái này khiến âm nhạc điện ảnh Việt không thể tích lũy giá trị văn hóa hay kinh tế dài hạn.
Một số điểm sáng
Không thể nói rằng bức tranh hoàn toàn u ám. Vài năm trở lại đây, đã có những nỗ lực đáng ghi nhận trong việc đưa âm nhạc trở thành nhân vật chính của phim.
Em và Trịnh (2022) là ví dụ điển hình: cả bộ phim được xây dựng quanh âm nhạc Trịnh Công Sơn, với những bản phối mới đầy tinh tế, góp phần tái hiện linh hồn của một thời đại. Hay trong Tháng năm rực rỡ của Nguyễn Quang Dũng, âm nhạc được sử dụng như cầu nối giữa hai thế hệ, tạo hiệu ứng hoài niệm mạnh mẽ. Gần đây hơn, Mai của Trấn Thành cũng cho thấy sự đầu tư nghiêm túc hơn ở khâu nhạc nền – dù vẫn chưa đạt tới độ “signature sound”, nhưng ít nhất đã cho thấy tư duy điện ảnh trong cách hòa âm và chọn motif cảm xúc.
Một ví dụ đáng chú ý khác là Truyền thuyết về Quán Tiên (2020) – bộ phim chuyển thể từ truyện ngắn cùng tên của Xuân Thiều, do đạo diễn Đinh Tuấn Vũ thực hiện. Phim gây tiếng vang khi đầu tư tới tiền tỷ phần nhạc phim, do nhạc sĩ Trần Mạnh Hùng sáng tác và phối khí cùng dàn nhạc giao hưởng gần 60 người. Ca khúc chủ đề Anh ở nơi đâu – do ca sĩ Phạm Thu Hà thể hiện – là một trong những bản nhạc phim hiếm hoi của Việt Nam đạt đến tầm vóc giao hưởng, mang lại bầu không khí bi tráng, u hoài của những cô gái Trường Sơn.
Nhạc phim của Truyền thuyết về Quán Tiên được đánh giá cao ở chỗ không “ăn theo thị trường”, mà chọn hướng cổ điển, trau chuốt, thể hiện nội tâm sâu sắc của nhân vật. Đây vẫn là một nỗ lực hiếm hoi dám đặt âm nhạc ở vị trí trung tâm cảm xúc – minh chứng rằng, khi được đầu tư nghiêm túc, nhạc phim Việt hoàn toàn có thể đạt đẳng cấp điện ảnh thực thụ.
![]() |
| Âm nhạc trong phim Truyền thuyết về Quán Tiên gây ân tượng bởi dàn giao hưởng |
Một ví dụ khác là series Lật mặt của Lý Hải cũng đã phát hành album soundtrack chính thức trên Spotify và Apple Music, gồm các bản score và ca khúc gốc. Dù chưa đạt đến tầm tinh tế như phim Hollywood, nhưng việc coi nhạc phim như một sản phẩm độc lập cho thấy hướng đi đáng khích lệ: âm nhạc không chỉ phục vụ hình ảnh, mà còn là một phần của “vũ trụ cảm xúc” mà bộ phim xây dựng.
Để âm nhạc trong phim Việt thực sự “nói được”, cần một cuộc thay đổi toàn diện từ nhận thức đến cơ chế sản xuất. Thứ nhất, đạo diễn và nhà sản xuất cần coi nhạc sĩ là cộng sự sáng tạo ngay từ đầu. Việc mời họ tham gia từ giai đoạn viết kịch bản hoặc dựng thô sẽ giúp hình thành “ngôn ngữ âm thanh” xuyên suốt. Ngoài ra cần đầu tư đào tạo chuyên ngành soạn nhạc phim trong các trường nghệ thuật. Một thế hệ composer trẻ hiểu cả nhạc học lẫn điện ảnh là điều kiện cần cho sự bứt phá.
![]() |
| Âm nhạc trong phim nên được chú trọng nếu không muốn tác phẩm thiếu đi điểm nhấn |
| Neko Lê tái xuất âm nhạc với MV 'Si' chỉ hai màu trắng đen | |
| Erik thử sức vai trò mới, kể chuyện sức khỏe qua thể thao và âm nhạc |
Anh Vũ
'Đại tiệc trăng máu 8' gây bất ngờ với trailer ngập máu, hứa hẹn là bộ phim dữ dội nhất dịp lễ 30/4 năm sau
Quách Ngọc Ngoan, Thanh Hương, Sỹ Toàn chỉ nhìn bằng ánh mắt đã khiến khán giả 'lạnh sống lưng' trong 'Thiên đường máu'
Khán giả tại Lào phần khích với 'Địa đạo: Mặt trời trong bóng tối'
Tuần phim Việt Nam tại Lào: Gắn kết sâu sắc tình hữu nghị Việt - Lào
(Review) 'Quán Kỳ Nam': Hồi ức Sài Gòn với nỗi buồn qua từng hơi thở
Lương Thế Thành trở lại sau 13 năm, phong trần, lịch lãm và nam thần ở tuổi 43
Thảm đỏ 'Hoàng tử quỷ' quy tụ loạt nghệ sĩ Việt đình đám tại buổi ra mắt
Ngôi Sao Xanh 2025 đạt số lượng kỷ lục: 741 đề cử tranh tài, quy tụ hầu hết tác phẩm đình đám nhất năm qua